top-header
/upload/images/z3548106070126_7b66424da58e2847f616cd8903e0553d78.jpg

Ghi nhớ 8 quy tắc đọc số trong tiếng Anh để “vượt ải” IELTS Listening thành công

Chắc chắn rằng, muốn chinh phục được điểm số cao trong bài thi IELTS Listening, bạn cần phải biết chính xác cách đọc số bằng tiếng Anh sao cho chuẩn chỉnh nhất. Tuy nhiên, đối với nhiều bạn thì đọc số quả là một “cơn ác mộng”. Vậy nên, với mong muốn giúp bạn “vượt ải” bài thi IELTS Listening thành công, dưới đây sẽ là 8 quy tắc đọc số trong tiếng Anh “must-know” vô cùng cơ bản bạn không thể bỏ qua. Hãy cùng Pasal tham khảo ngay nhé!

8 quy tắc đọc số trong tiếng Anh

1. Cách đọc số đếm trong tiếng Anh

Cách đọc số trong tiếng Anh đầu tiên mà Pasal muốn chia sẻ đến các bạn đó chính là cách đọc số đếm. Hãy cùng tìm hiểu cách đọc số hàng trăm, hàng ngàn và hàng triệu sau đây nhé!

Cách đọc số hàng trăm: hundred

Khi đọc số hàng trăm, bạn sẽ dùng “and” để ngăn cách phần hàng trăm với phần hàng chục và hàng đơn vị.
Ví dụ: 

100: one hundred
500: five hundred
568: five hundred and sixty eight
209: two hundred and nine

Cách đọc số hàng ngàn: thousand

1,000: one thousand
4,000: four thousand
2,209: two thousand two hundred and nine
10,154: ten thousand one hundred and fifty four
420,005: forty two hundred thousand and five

Lưu ý: Với số hàng ngàn thì bạn có một quy tắc đọc đặc biệt là đọc theo số hàng trăm.

Ví dụ:

1600: sixteen hundred
2200: twenty two hundred
Cách đọc số hàng triệu: million
1,000,000: one million
3,000,000: three million
3,456,789: three million four hundred fifty six thousand seven hundred and eighty nine

Lưu ý: Thường khi một số có rất nhiều chữ số như này, bạn hãy cố gắng làm tròn cho dễ đọc nhất có thể.

2. Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh

Cách đọc số trong tiếng Anh tiếp theo mà Pasal muốn chia sẻ đến các bạn đó chính là cách đọc ngày tháng. Với ngày tháng, bạn sẽ cần đọc tên theo cách đọc số thứ tự và kết hợp với tháng. 

Ví dụ: Một số cách đọc “Ngày 20 tháng 09” như sau:
 September the twentieth
 The twentieth of September

3. Cách đọc một dãy số (số điện thoại, thẻ ngân hàng,...) trong tiếng Anh

Các dãy số như số điện thoại, số thẻ ngân hàng,... là một trong những nội dung chắc chắn sẽ xuất hiện ở bài thi IELTS Listening. Với những dãy số như vậy, bạn sẽ tách rời từng số để đọc. Riêng số 0, bạn có thể đọc là “zero” hoặc là “oh”. Nếu hai hoặc ba số giống nhau và đứng liền nhau, bạn có thể đọc là “double” hoặc “triple” cộng với số đó. 

Ví dụ:
0301000408765: oh three oh one triple oh four oh eight seven six five

4. Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

Cách đọc số trong tiếng Anh tiếp theo mà Pasal muốn chia sẻ đến các bạn đó chính là cách đọc số thập phân. Với chữ số 0 trong số thập phân, bạn có thể đọc là “zero” hoặc là “nought”. Với chữ số 0 sau dấu thập phân, bạn có thể đọc là “oh”. 

Ví dụ:

3.06: three point nought six
0.05: zero point zero five
1.005: one point oh oh five

Trong tiếng Việt, chúng ta dùng dấu phẩy (“,”) để ngăn cách phần thập phân, nhưng trong tiếng Anh sẽ dùng dấu chấm (“.”). Chính vì thế, khi đọc số thập phân, bạn sẽ đọc dấu chấm là “point” để ngăn cách giữa hai phần. Cách đọc phần trước thập phân giống quy tắc đọc số đếm bình thường, còn phần sau thập phân đọc theo từng số một. 

Ví dụ:

1.5: one point five
14.35: fourteen point three five

5. Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh

Cách đọc số trong tiếng Anh thứ 5 mà Pasal muốn chia sẻ đến các bạn đó chính là cách đọc số thứ tự. Thông thường, từ số đếm sang số thứ tự, bạn chỉ việc thêm đuôi -th đằng sau và khi phát âm sẽ có thêm ending sound là /0/. 
Với các số đếm có đuôi -ty thì bạn sẽ biến đổi thành đuôi -tieth khi ở dạng số thứ tự.

Ví dụ: 
seventh
eleventh
seventeenth
twentieth
one hundredth
one thousandth
one millionth

Một số ngoại lệ khi chuyển số đếm sang số thứ tự trong tiếng Anh: 

1: first
2: second
3: third
5: fifth
8: eighth
9: ninth

12: twelfth

Đối với những số lớn có nhiều hàng, bạn chỉ cần thêm “th” ở số cuối nếu theo công thức hoặc chuyển theo ngoại lệ khi số đó không nằm trong công thức chuyển đã nêu trên.

Ví dụ:

5,211th = Five thousand, two hundred and eleventh
621st = Six hundred and twenty-first

Cách viết tắt số thứ tự trong tiếng Anh

Chúng ta viết như số đếm và thêm ‘th’ hoặc ‘st’ với số thứ tự

1, ‘nd’ với số thứ tự 2, ‘rd’ với số thứ tự 3.

Ví dụ:
first = 1st
second = 2nd
third = 3rd
fourth = 4th
twenty-sixth = 26th
hundred and first = 101st

6. Cách đọc số mũ trong tiếng Anh

Quy tắc đọc số mũ cũng là một cách đọc số trong tiếng Anh bắt buộc bạn phải lưu ý trong bài thi IELTS Listening. Với các số mũ có mũ từ 4 trở lên, bạn có thể đọc theo cấu trúc:
Số đếm (cơ số) + to the power of + số đếm (số mũ)

Ví dụ:
2^4: two to the power of four
5^8: five to the power of eight

Với các số mũ 2 và 3, bạn có thể đọc rút gọn là ‘squared’ (mũ 2) hoặc ‘cubed’ (mũ 3). 

Ví dụ:

3^2: three squared
7^3: seven cubed
10^2: ten squared

7. Cách đọc phân số trong tiếng Anh

Quy tắc đọc phân số là cách đọc số trong tiếng Anh quan trọng mà Pasal muốn giới thiệu đến các bạn. Với phân số, bạn sẽ chia ra nhiều trường hợp tương ứng với mỗi cách đọc cụ thể khác nhau.

Với phân số có tử số nhỏ hơn 10 và mẫu số nhỏ hơn 100, bạn dùng số đếm để đọc tử số, dùng số thứ tự đề đọc mẫu số. Nếu tử số lớn hơn 1 thì phải thêm “s” vào mẫu số. 

Ví dụ:

1/3: one-third
1/2: one half
9/15: nine-fifteenths
2/5: two-fifths
2/9: five-ninths

Với phân số có tử số lớn hơn 10 hoặc mẫu số lớn hơn 100, bạn sẽ dùng số đếm cho cả tử số và mẫu số, nối tử số và mẫu số bằng “over”. 

Ví dụ:

20/9: twenty over nine
2/135: twenty-one over thirty-five
2/134: two over one three four

Ngoài ra, cũng có một số trường hợp đặc biệt khi một số phân số có các cách đọc khác nhau:

1/2: one half
1/4: one fourth = one quarter = a quarter
3/4: three fourths = three quarters

8. Cách đọc hỗn số trong tiếng Anh

Hỗn số tuy ít xuất hiện trong bài thi IELTS Listening nhưng bạn cũng cần nắm vững cách đọc trong tiếng Anh để áp dụng vào cuộc sống hằng ngày, trong công việc cũng như học tập. Với hỗn số, phần số nguyên sẽ đọc như số đếm, nối với phần phân số bằng “and” và đọc phần phân số như ở trên. 

Ví dụ:
five and two thirds: năm, hai phần ba
twenty and nine over fifteen: hai mươi, chín phần mười lăm

Trên đây là 8 cách đọc số trong tiếng Anh chi tiết nhất bạn cần nắm vững để có thể hoàn thành tốt phần thi IELTS Listening sắp tới. Pasal chúc bạn luyện thi hiệu quả và chinh phục được band điểm thật cao trong bài thi IELTS của mình. Ngoài ra, nếu bạn vẫn còn thắc mắc về cách đọc số trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Pasal IELTS để được các thầy cô giải đáp chi tiết nhé!

quảng cáo

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC IELTS

icon
icon
icon
icon
icon