top-header
/upload/images/tu-vung-IELTS-chu-de-environment70.png

Tổng hợp từ vựng Speaking IELTS chủ đề Environment dành cho band 7.0 IELTS 

Để đạt được band 7.0+ trong IELTS Speaking, bạn cần sử dụng được những từ vựng hay, độc đáo và thường là các từ thuộc level C1. Chủ đề Environment là một chủ đề rất thân thuộc, gần gũi tuy nhiên nhiều thí sinh lại chưa sử dụng được những từ vựng nâng cao để gây ấn tượng trong bài nói của mình. Pasal đã tổng và gửi đến bạn những từ vựng IELTS chủ đề Environment nâng cao trong bài viết dưới đây để bạn có thể tham khảo và lựa chọn từ vựng hay cho bài nói của mình. 

1/ Từ vựng IELTS chủ đề Environment giúp bạn tăng band điểm nhanh chóng

  • Environmental pollution (n): môi trường bị ô nhiễm nghiêm trọng

  • Contamination(n): sự nhiễm độc, ô nhiễm

  • Protection(or preservation/conservation) (n): bảo vệ/bảo tồn

  • Air-soil-water pollution(n): sự ô nhiễm không khí/đất/nước

  • Greenhouse effect (noun): hiệu ứng nhà kính

  • Government’s regulation(n): sự điều chỉnh-luật pháp của chính phủ

  • Shortage(n): sự thiếu hụt

  • Wind/solar power/energy(n): năng lượng gió-mặt trời

  • Alternatives(adj): (giải pháp) thay thế

  • Solar panel(n): tấm năng lượng mặt trời

  • Woodland fire (n): cháy rừng

  • Deforestation (n): sự tàn phá, hủy hoại rừng

  • Gas emission(n): khí thải (độc hại)

  • Carbon dioxide(n): CO2

  • Culprit (of): thủ phạm (của)

  • Ecosystem (noun): hệ thống sinh thái

  • Soil erosion(n): xói mòn đất

  • Pollutant(n): chất gây ô nhiễm

  • Polluter (n): người(đối tượng) gây ô nhiễm

  • Pollution(n): sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm

  • Preserve biodiversity(n): bảo tồn, bảo vệ sự đa dạng sinh học

  • Natural resources (noun): tài nguyên thiên nhiên

  • Greenhouse/gas emissions(n): khí thải nhà kính/độc hại

  • Marine ecosystem (n): hệ sinh thái nước

  • The ozone layer(n): tầng ozon

  • Toxic/poisonous(adj): độc hại

  • Effective/efficient/efficacious(adj): hiệu quả

  • Thorny/head aching/ splitting (adj): đau đầu

  • Serious(or acute) (adj): nghiêm trọng

  • Excessive(adj): quá mức

  • Fresh/pure (adj): trong lành

  • Catalyze (for) sth (v): xúc tác (cho) cái gì đó

  • Exploit (v): khai thác
  • Cut/reduce (v): giảm thiểu

  • Conserve (v): giữ gìn

2/ List cụm Collocation chủ đề Environment cực hay và hữu dụng

  • Make use/take advantage of: tận dụng/lợi dụng

  • Over-abuse: lạm dụng một cách quá mức

  • Halt/discontinue/stop (v): dừng lại

  • Tackle/cope/deal with: giải quyết (vấn đề)

  • Damage (destroy): phá hủy, hủy hoại 

  • Limit (or curb/control): hạn chế (ngăn chặn/kiểm soát)

  • Cause/contribute to climate change(or global warming): gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu (nóng lên toàn cầu).

  • Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions: sản sinh ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính

  • Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy/ hủy hoại môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô.

  • Degraded ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái, hủy hoại hệ sinh thái/môi trường sống

  • Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại đến môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước.

  • Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction:  đe dọa đến môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng

  • Deplete natural resources/the ozone layer: làm cạn kiệt, khan hiếm tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon

  • Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: gây ra ô nhiễm sông và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương

  • Contaminated groundwater/the soil/food/crops: làm nhiễm độc nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng. 

  • Log forests/rainforests/trees: chặt phá, phá hoại rừng/rừng nhiệt đới/cây cối.

  • Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: giải quyết/chống lại/ xử lý những đe dọa/ảnh hưởng, vấn đề/tác động của biến đổi khí hậu. 

  • Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh/hành động làm giảm,ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu

  • Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế, giới hạn/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường.

  • Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: cắt giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính

  • Offset carbon/CO2 emissions: cắt giảm lượng khí thải carbon/CO2

  • Reduce (the size of) your carbon footprint: cắt giảm (về mặt kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn. 

  • Achieve/promote sustainable development: thành công đạt/thúc đẩy sự phát triển bền vững

  • Preserve/conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn, giữ gìn sự đa dạng sinh học (tài nguyên thiên nhiên)

  • Protect endangered species/a coastal ecosystem: bảo vệ, giữ gìn chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ

  • Prevent/stop soil erosion/massive deforestation/damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái.

  • Raise awareness of environmental issues: nâng cao ý thức về những vấn đề môi trường.

  • Save the planet/the rainforests/an endangered species: giải cứu hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

3/ Các mẫu câu trả lời Speaking hay chủ đề Environment 

Đề bài: 

Describe an environmental problem that is happening in your country./ Is there pollution in your country?

Câu trả lời mẫu:

In my country, environmental pollution is a hotly debated issue (Vấn đề đang được tranh luận sôi nổi) in recent years.

The cause of this problem is that the establishment and operation of industrial parks have released a large amount of water and emissions into the environment. In addition, most of the industrial zones do not have a complete wastewater treatment system and have not been seriously invested. Therefore, these production activities have caused negative consequences for the Earth, and pollute the environment.

Prolonged pollution (Ô nhiễm kéo dài) has caused many serious consequences for ecosystems. Rivers became stinky and dirty, and moreover, aquatic life became scarce (Sinh vật dưới nước trở nên khan hiếm).

In the 90s the government started to create a rehabilitation program (Chương trình phục hồi chức năng) for rivers and waterways, unfortunately, they failed to relocate the polluters near the river, because they have their “human rights” (Quyền của con người).

Addressing this problem requires the government to impose strong measures to prevent bad behavior and force our people to polish our knowledge to enhance our understanding and responsibility. In addition, we should build factories and workplaces to be environmentally friendly (Thân thiện với môi trường).

Trên đây là list từ vựng IELTS chủ đề Environment (môi trường) nâng cao mà Pasal đã tổng hợp được cùng với ví dụ áp dụng cụ thể và những mẫu câu trả lời được đánh giá cao khi đi thi IELTS Speaking. 

Hy vọng Trung tâm Anh ngữ Pasal có thể giúp bạn có thêm nguồn tham khảo uy tín, chất lượng, đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục band điểm mơ ước của bạn.  

Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật các từ vựng IELTS chủ đề Environment, Pasal hy vọng bài viết đã mang tới cho bạn đọc những thông tin hữu ích nhất. 

quảng cáo

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC IELTS

icon
icon
icon
icon
icon