top-header
/upload/images/IELTS-speaking-chu-de-animals46.png

Trọn bộ từ vựng Speaking IELTS chủ đề Animals dành cho band 7.0+ IELTS Speaking

Chủ đề Animals là một chủ đề không quá xa lạ trong đời sống thường ngày nhưng không phải ai cũng có một lượng từ vựng nhất định về topic này. Trong bài viết dưới đây, Pasal đã tổng hợp và gửi đến bạn những từ vựng IELTS chủ đề Animals từ cơ bản tới nâng cao để bạn có thể tham khảo và lựa chọn từ vựng hay cho bài nói của mình. Cùng Pasal khám phá ngay nhé!

1/ Từ vựng IELTS chủ đề Animals cực chất lượng nâng band điểm dễ dàng

  • Animals = creatures,species(n): động vật

  • Terrestrial (animals) (adj): động vật sống trên cạn

  • Marine (creatures) (adj): sinh vật biển

  • Fauna (n): hệ động vật

  • Extinction(n): sự tuyệt chủng

  • Endangered (animals) (adj) : những loài động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng

  • Deforestation  = logging (n): việc chặt phá rừng

  • To treat waste =  To clean waste (v): xử lý nước

  • Sewage (n) : nước thải

  • Forest fires(n): Cháy rừng

  • Habitat (n): môi trường sống của động vật

  • Be on the brink of  = Be at risk of …= Be prone to – Be at a verge of…(adj): Có nguy cơ bị …

  • To dump = to discharge = To release (v): Thải ra

  • Water degradation =  Water contamination (n): ô nhiễm nguồn nước

  • Sewage treatment system (n) : hệ thống xử lý nước thải

2/ Các cụm Collocation chủ đề Animals nâng cao

  • endangered animals: động vật nằm trong nguy cơ tuyệt chủng

  • the endangered species list: danh sách các loài nằm trong nguy cơ tuyệt chủng

  • zoos/wildlife parks: sở thú hay công viên động vật hoang dã

  • to be kept in zoos (v): bị nhốt trong sở thú

  • the food chain(n): chuỗi thức ăn

  • to be in danger of extinction (adj): có nguy cơ tuyệt chủng

  • natural habitats(n): môi trường sống tự nhiên

  • animal testing (n): thử nghiệm trên động vật

  • to test the safety of new drugs (v): để kiểm tra sự an toàn của các loại thuốc mới

  • play an essential role in…(v): đóng 1 vai trò thiết yếu trong…

  • medical breakthroughs using animal testing (n): các đột phá y học sử dụng thử nghiệm động vật

  • suffer from stress, pain or even death (v): chịu đựng sự căng thẳng, đau đớn hay thậm chí là cái chết

  • a complete ban on…(n): một lệnh cấm toàn diện lên…

  • promote animal rights: bảo vệ, thúc đẩy quyền động vật

  • save endangered species: bảo tồn động vật có nguy cơ tuyệt chủng

  • to be treated with respect: được đối xử một cách tôn trọng

  • support breeding programmes: hỗ trợ, ủng hộ các chương trình nhân giống

  • sustained conservation efforts (n): những nỗ lực bảo tồn bền vững

  • raise more money for conservation: quyên góp tiền cho việc bảo tồn (động vật)

  • a stable ecological balance (n): 1 sự cân bằng sinh thái ổn định

  • the mistreatment of animals (n): sự đối xử bất công với động vật

  • illegal hunting, overfishing (v): săn bắt bất hợp pháp, đánh bắt cá quá mức

  • illegal poaching and trade (v): săn bắn và mua bán động vật bất hợp pháp

  • the destruction of forest habitats (n): sự hủy hoại môi trường rừng

  • cause great damage to …(v): gây ra sự hủy hoại lớn đối với…

Tham khảo cách học từ vựng Speaking hiệu quả các chủ đề khác tại:

3/ Các mẫu câu hỏi thường gặp trong Speaking chủ đề Animals

Speaking Part 1: 

  • What’s your favorite animal?

  • Have you ever had a pet before?

  • Why do some people keep pets at home?

  • Do you like to watch TV programs about wild animals?

  • What is the most popular animal in your country?

  • What animals would you like to have as pets?

Speaking Part 2: 

  • Describe an interesting animal you have ever seen. You should say:

  • What the animal was

  • Where you saw it

  • What you did

And explain how you felt about it.

  • Describe an interesting animal. You should say about:

  • What animal it is

  • What features it has

  • Why you find it interesting

  • And explain how you feel about it.

Speaking Part 3: 

  • In what ways are humans different from other animals?

  • What are the main roles of animals in your country?

  • Do you think modern farming methods are cruel to animals?

Trên đây là list từ vựng IELTS chủ đề Animals (Động vật) nâng cao mà Pasal đã tổng hợp được cùng với ví dụ áp dụng cụ thể và những mẫu câu hỏi thường gặp khi đi thi IELTS Speaking. 

Hy vọng Trung tâm Anh ngữ Pasal có thể giúp bạn có thêm nguồn tham khảo uy tín, chất lượng, đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục band điểm mơ ước của bạn.  

Trung tâm Anh ngữ PASAL tự hào là đối tác ĐỘC QUYỀN của chuyên gia Simon Corcoran tại Việt Nam về phương pháp giảng dạy IELTS hiện đại và hiệu quả. Không những vậy, PASAL cũng sẽ cam kết giúp bạn chinh phục được mục tiêu IELTS của mình với một lộ trình học tinh gọn - hiệu quả và tối ưu chi phí nhất!

Tham gia test ngay trình độ tiếng Anh và học thử miễn phí cùng PASAL tại đây

quảng cáo

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC IELTS

icon
icon
icon
icon
icon