top-header
/upload/images/tu-vung-ielts-chu-de-money10.png

List từ vựng IELTS chủ đề Money phổ biến bạn nhất định phải biết nếu muốn đạt điểm thi cao! 

Các từ vựng thuộc chủ đề Money, đặc biệt là về tiền tệ rất thường xuyên xuất hiện trong các bài bài thi Listening task 1. Việc nắm vững các từ vựng chủ đề này sẽ giúp các bạn học tự tin hơn rất nhiều trong chỉ trong bài nghe mà trong cả bài đọc, bài viết và bài nói. Trong bài viết này, hãy cùng Pasal khám phá list từ vựng IELTS chủ đề money hay dùng nhất nhé!

1/ Từ vựng IELTS về đơn vị tiền tệ

  • $: dollars - đơn vị tiền tệ của Mỹ

  • €: euros - đơn vị tiền tệ của Liên minh Châu Âu

  • ₤: pounds - đơn vị tiền tệ của nước Anh (bảng Anh)

  • p: pence - 100 pence được tính bằng 1 pound

2/ Từ vựng IELTS về tiền tệ nói chung

  • Monetary /ˈmɑːnɪteri/ (n): có liên quan đến tiền tệ, đặc biệt là với tất cả tiền tệ của một đất nước

  • European political, monetary, and economic union: Liên minh Chính trị, Tiền tệ và Kinh tế châu Âu

  • Currency (n): đơn vị tiền tệ, thường dùng để mua bán

  • Debt (n): khoản nợ nần

  • Broke = penniless = destitute = skint = poor (adj): phá sản, nghèo đói, hết sạch tiền, nợ nần

  • Credit card (n): loại thẻ ngân hàng mà người dùng có thể thanh toán mà không cần có tiền trong thẻ, thẻ tín dụng

  • Cheque/check (n): séc

  • Cash (n): tiền mặt

  • Be strapped for cash = a bit short of cash: thiếu hoặc ít tiền mặt

  • Payment term (n): kỳ thanh toán

  • Annually = Yearly: hằng năm

  • Monthly: hàng tháng

  • Quarterly: hàng quý

  • Instalment (n): trả nợ theo từng đợt, trả góp

  • Charge = cost (n): giá

  • Be rolling in money (idioms): có rất nhiều tiền

  • Make (both) ends meet (idioms): đủ tiền để sống qua ngày

  • Savings = belt-tightening (v): sống tiết kiệm, hạn chế chi tiêu, thắt lưng buộc bụng

  • Pocket money (n): tiền để tiêu vặt

  • Financial goals (n): mục tiêu tài chính

  • Piggy bank (n): heo đất, ống heo

  • Pension (n): lương nhận được khi nghỉ hưu, lượng hưu

  • Luxuries (n): những món đồ xa xỉ

  • Lump sum (n): trả (hết) một lần, trả một thể

  • Ridiculous price: giá cao một cách không hợp lý

  • Tight budget (n): chi phí ít ỏi, eo hẹp

  • Steady income (n): thu nhập mức ổn định

  • A fortune (n): một số tiền lớn, một gia tài 

  • Cost a fortune: tốn cả một gia tài

  • Make a fortune: xây dựng, làm ra cả một gia tài

  • On the breadline (idioms): nghèo khổ, rất nghèo

  • Owe (v): nợ nần

  • Expensive = costly = high-priced = pricey = extravagant = high-cost = exorbitant = not come cheap: giá đắt, đắt tiền

  • Cost an arm and a leg (idioms): rất đắt, tốn rất nhiều tiền (để mua)

  • Cheap = low-priced = low-cost = inexpensive = economical = reasonably priced = rock-bottom: giá rẻ, ít tiền

  • Run out of money: hết sạch tiền, cạn tiền

3/ Từ vựng IELTS chủ đề Money về cách sử dụng tiền 

  • Spend money (on): tiêu tiền vào cái gì/việc gì

  • Overspend money on: tiêu tiền quá tay cho cái gì/việc gì

  • Afford (v): có khả năng chi trả, đủ khả năng chi trả

  • Save money (v): tiết kiệm tiền bạc

  • Waste / squander money (on): tiêu hoang phí tiền vào cái gì/việc gì

  • Change money (v): đổi tiền

  • Throw money around: tiêu tiền, ném tiền vào những thứ không cần thiết

  • Throw money at: chi rất nhiều tiền vào việc gì đó (để giải quyết vấn đề)

  • Donate money (to): quyên góp tiền để giúp đỡ người khác

  • Make a withdrawal: rút tiền từ ngân hàng hoặc cây ATM 

  • Fork/pay sth out (on sth) (phrasal verb): chi nhiều tiền vào việc gì (nhưng bạn không muốn)

  • Pay sth off: trả hết nợ

  • Pay one’s (own) way: tự chi trả các khoản tiêu của bản thân mà không cần dựa dẫm vào người khác

  • Live beyond one’s means: chi tiêu vượt thu nhập

  • Spending = expense = expenditure (n): chi tiêu

  • (Without) breaking the bank: (không) tốn quá nhiều tiền

  • Go on a spending spree: mua rất nhiều mà không quan tâm đến giá, mua không nhìn giá

  • Balance the expense (v): cân bằng mức chi tiêu

  • Cut down on: cắt giảm chi tiêu 

4/ Collocations chủ đề Money trong IELTS

  • to save for the future (phrasal verb): tiết kiệm để cho tương lai

  • to save for retirement (phrasal verb): tiết kiệm cho nghỉ hưu

  • to get out of debt (phrasal verb): hết nợ, thoát khỏi nợ nần 

  • a solid credit score (n): điểm tín dụng tốt

  • long-term financial goals (n): các mục tiêu tài chính lâu dài

  • to take control of one's finances (phrasal verb): kiểm soát chi tiêu, tài chính

  • financial success (n): thành công về tài chính

  • long-term savings (n): tiết kiệm dài hạn

  • to overspend (v): chi tiêu vượt mức, quá mức

  • to set up a budget (v): lập ngân sách

  • to make adjustments where necessary (phrasal verb): thực hiện điều chỉnh khi cần thiết

  • your net income after taxes (n): thu nhập ròng của bạn sau khi đóng thuế

  • to pay off debt (phrasal verb): trả nợ

  • huge financial burden (n): gánh nặng tài chính lớn

  • to become financially independent (phrasal verb): trở nên độc lập tài chính

  • an emergency fund (n): quỹ khẩn cấp

  • to cut your monthly expenses (phrasal verb): cắt giảm chi tiêu hàng tháng

  • high-interest credit card debt (n): nợ thẻ tín dụng lãi suất cao

  • to make ends meet (phrasal verb): kiếm sống

  • student loans (n): khoản vay của sinh viên

Trên đây là list từ vựng IELTS chủ đề Money có thể giúp bạn tự tin làm chủ được chủ đề này trong bài thi của mình. Pasal hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn đọc những từ vựng hay và hữu dụng nhất! Chúc các bạn học tập, ôn luyện hiệu quả và đạt được mục tiêu như mong muốn nhé! 

Trung tâm Anh ngữ PASAL tự hào là đối tác ĐỘC QUYỀN của chuyên gia Simon Corcoran tại Việt Nam về phương pháp giảng dạy IELTS. Đồng thời, PASAL cũng cam kết giúp bạn chinh phục được mục tiêu IELTS của mình với một lộ trình học tinh gọn - hiệu quả và tối ưu chi phí nhất!

Các bạn có thể tham gia test thử trình độ tiếng Anh và học thử miễn phí cùng PASAL tại đây để được đánh giá chính xác nhất về năng lực tiếng Anh hiện tại của mình!

quảng cáo

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC IELTS

icon
icon
icon
icon
icon