top-header
/upload/images/tu-vung-IELTS-chu-de-technology99.png

Tổng hợp từ vựng Speaking IELTS chủ đề Technology dành cho band 7.0 IELTS Speaking

Chủ đề Technology là một chủ đề khá phổ biến và được sử dụng nhiều trong thời đại 4.0 ngày nay. Tuy nhiên, rất nhiều thí sinh lại chưa đưa được những từ vựng nâng cao vào bài nói của mình để gây ấn tượng. Cùng Pasal học ngay từ vựng IELTS chủ đề Technology cực hay cho bài thi Speaking trong bài viết dưới đây nhé!

I/ Từ vựng IELTS chủ đề Technology giúp bạn nâng band điểm dễ dàng

  • Innovation (n): Phát minh

  • Breakthrough (n): Phát minh (mang tính cách mạng)

  • Progress (n): Tiến độ

  • Development (n): Sự phát triển

  • Programmer(n): Lập trình viên

  • Computer engineer(n): Kỹ sư về máy tính

  • Artificial intelligence(n): Trí tuệ nhân tạo (AI)

  • Gadget(n): Dụng cụ 

  • Censorship(n): Sự giới hạn

  • Primitive (adj): Thô sơ 

  • Alternative (adj): Có tính thay thế

  • A computer buff (n): người dùng máy tính thành thục

  • To crash (v): bất chợt treo máy

  • To enter a web address (v): nhập địa chỉ web

  • A gadget (n): thiết bị điện tử (điện thoại, máy tính, laptop…)

  • Internet security (n): an ninh an toàn mạng

  • Intranet (n): mạng nội bộ

  • Operating System (n): hệ điều hành(chung)

  • Social media (n): mạng xã hội (Facebook, Twitter,…)

  • A techie (n): người yêu thích công nghệ

  • To upgrade (v): nâng cấp (phần mềm, bộ nhớ,..)

Tham khảo phương pháp học từ vựng hiệu quả:

II/ List cụm Collocation chủ đề Technology

  • Access websites (or email): truy cập vào trang web (hoặc thư điện tử)

  • Back up files: lưu trữ thông tin,dữ liệu

  • Wireless hotspot: điểm truy cập internet không dây

  • Wireless network (n): mạng (không dây)

  • Technological advances (or technological developments): tiến bộ trong công nghệ

  • Personal and professional relationships: mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp, sự nghiệp. 

  • Keep in contact/in touch with: giữ liên lạc với ai đó

  • Ways of communication: Các cách thức giao tiếp

  • Devices and applications: các ứng dụng, thiết bị (công nghệ)

  • Expand business network: Mở rộng thêm mạng lưới kinh doanh

  • Telecommunication services (n): dịch vụ viễn thông

  • Internet-connected smartphone: điện thoại được kết nối internet

  • Do multiple tasks at the same time: thực hiện nhiều công việc 1 lúc

  • Social isolation: sự cô lập, cách ly xã hội

  • Surf the internet: lướt web

  • Take part in interactive activities : tham gia các hoạt động có tính tương tác

  • Take video lessons with someone: tham gia vào buổi học video với ai 

  • Interact through computers rather than face to face: tương tác qua máy tính thay vì trực tiếp

  • face-to-face meetings: cuộc họp gặp mặt trực tiếp

  • Online/virtual meetings: các cuộc họp online

  • Discourage real interaction: cản trở sự tương tác thực

  • The loss of traditional cultures: sự mất đi của nét văn hóa truyền thống

  • Improve the quality of life: nâng cao, cải thiện chất lượng cuộc sống

  • Give someone access to information: cho ai đó quyền truy cập vào thông tin

III/ Các mẫu câu hỏi thường gặp trong Speaking chủ đề Technology

 Part 1:

  • How often do you use a computer and for what purpose?

  • Have you ever taken a course to improve your computer skills?

  • Which device do you prefer to use for browsing the internet?

  • Do you enjoy using the internet?

  • What sorts of things do you buy online?

  • Do you use any gadgets on a daily basis?

Part 2: 

Describe an item of Technology you have that is very important.

You should say:

What the Technology is

When you got it

How often do you use it

How different your daily life would be without it.

Part 3: 

  • Do you think most electronic devices are user-friendly?

  • Do you think parents should control what internet sites their teenagers use?

  • Could you suggest reasons why some people are deciding to reduce their use of Technology?

  • In the future people’s work will be heavily affected by technology. Do the advantages outweigh the disadvantages?

  • It is predicted that in the near future, technology will replace the role of teachers in the classroom. Do the advantages outweigh the disadvantages?

Trên đây là list từ vựng IELTS chủ đề Technology (Công nghệ) nâng cao mà Pasal đã tổng hợp được cùng với những câu hỏi được đánh giá cao khi đi thi IELTS Speaking. 

Hy vọng Trung tâm Anh ngữ Pasal có thể giúp bạn có thêm nguồn tham khảo uy tín, chất lượng, đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục band điểm mơ ước của bạn.  

Theo dõi và liên hệ qua fanpage để được tư vấn cụ thể về các khóa học tại đây hoặc đăng ký test thử trình độ tiếng Anh cùng Pasal tại đây

quảng cáo

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC IELTS

icon
icon
icon
icon
icon