top-header
/upload/images/ielts-speaking-chu-de-technology61.png

Tổng hợp từ vựng và bài mẫu của IELTS Speaking chủ đề Technology bạn nhất định phải biết!

Chủ đề Công nghệ - Technology là một trong những chủ đề rất thường xuyên gặp trong đề thi IELTS. Đặc biệt là trong phần thi speaking. Vậy thì trong bài viết này, hãy cùng Pasal học từ mới và tham khảo các bài mẫu của IELTS Speaking chủ đề Technology nhé! 

1/ List từ vựng IELTS chủ đề Technology bạn nên biết

  • amenity (n): những cơ sở vật chất, tiện nghi như phòng gym, bể bơi, khu trung tâm thương mại

  • computer buff = techie = technophile (n): người giỏi, người thích công nghệ

  • technophobe (n): người không thích công nghệ

  • High-spec computer/phone: máy tính hay điện thoại có thông số kỹ thuật cao, máy tính, điện thoại xịn (spec là viết tắt của từ specification)

  • cutting-edge (a) = state-of-the-art (a): công nghệ hiện đại nhất, tân tiến nhất

  • innovate (v): cải cách, đổi mới (trong công nghệ)

  • innovation (n): sự đổi mới, sự cải cách

  • innovative (a): có tính cải cách, đổi mới

  • scientific breakthrough (n): bước đột phá về công nghệ

  • to have access to something (phrasal verb): tiếp cận với thứ gì

  • Computer age (n): thời đại của công nghệ máy tính

  • Computer buff (n): người giỏi dùng, sử dụng máy tính

2/ Từ vựng dùng trong IELTS Speaking chủ đề technology

2.1. Những lợi ích Technology mang lại cho cuộc sống

2.1.1. Lợi ích chung của Technology

  • to brings numerous outstanding advantages (phrasal verb): mang đến rất nhiều lợi ích tuyệt vời (cho cuộc sống)

  • to makes our lives safer, more secure, more comfortable (phrasal verb): làm cho cuộc sống của chúng ta an toàn hơn, đảm bảo hơn và tiện lợi hơn

  • to improves the quality of our life immeasurably (phrasal verb): cải thiện chất lượng cuộc sống theo cách không thể đo đếm được (rất nhiều)

  • everything could be done at the tip of the fingertips/at the push of a button (phrasal verb): tất cả mọi thứ đều có thể thực hiện được chỉ với một nút bấm

  • to symbolize one’s identity & status (phrasal verb): tượng trưng, đại diện cho một người về danh phận và địa vị

2.1.2. Lợi ích của Technology về mặt Communication

  • to revolutionizes the way we communicate (phrasal verb): cách mạng hóa, thay đổi cách chúng ta liên lạc với nhau

  • the development of computers and smartphones offers immediate communication: sự phát triển của máy tính và điện thoại thông minh có thể giúp con người liên lạc ngay lập tức

  • information can be transmitted/ accessed via the Internet with ease: các thông tin có thể thông qua Internet và được truyền đi một cách dễ dàng

  • avoid natural catastrophes/disasters (phrasal verb): tránh được thảm họa thiên tai

  • to allow global communication without the need to travel (phrasal verb): cho phép liên lạc toàn cầu mà không cần phải đi (tới nơi đó)

  • to allow friends and family overseas to stay connected/ keep in touch (phrasal verb): cho phép gia đình và bạn bè ở nước ngoài có thể giữ liên lạc với nhau

  • reduce the need for traveling (phrasal verb): giảm được nhu cầu của du lịch, di chuyển

  • more convenient/ people can communicate on-the-move: con người có thể liên lạc với nhau ngay cả khi đang di chuyển

2.1.3. Lợi ích của Technology về mặt Work

  • sales & purchases are now facilitated and possible worldwide: buôn bán, giao thương quốc tế đã trở nên dễ dàng hơn rất nhiều (nhờ vào công nghệ)

  • improves efficiency & productivity (phrasal verb): tăng hiệu quả và năng suất của việc gì

  • to help create job opportunities (phrasal verb): giúp tạo ra nhiều cơ hội nghề nghiệp

  • to lift the economy growth (phrasal verb): giúp nâng cao và tăng trưởng kinh tế

  • ultimately leads to political stability (phrasal verb): cuối cùng cũng có thể dẫn đến sự ổn định về mặt chính trị

  • mass automation & mass production in factories: tự động hóa và sản xuất hàng loạt trong các nhà máy

2.1.4. Lợi ích của Technology về mặt Farming

  • better irrigation & pest control: (có một) hệ thống tưới tiêu thuận tiện hơn và kiểm soát côn trùng tốt hơn

2.1.5. Lợi ích của Technology về mặt Travel

  • opportunity for commercial developments & industrialization: cơ hội cho phát triển thương mại và công nghiệp hóa

2.1.6. Lợi ích của Technology về mặt Medication

  • human’s hope against viruses & bacteria: niềm tin về chống lại virus và vi khuẩn

  • human’s hope to combat diseases & illness: niềm hy vọng về chiến thắng bệnh dịch

  • incurable diseases & illness in the past can now be conquered: những căn bệnh không thể chữa trong quá khứ đã có phương pháp xử lý

  • lengthens life expectancy (phrasal): kéo dài tuổi thọ

2.1.6. Lợi ích của Technology về mặt Education

  • offers more flexibility for the learners (phrasal verb): mang tới nhiều sự linh hoạt hơn cho người học

  • the internet is invaluable when it comes to researches: Internet cực kỳ có giá trị đối với những nghiên cứu

  • to allow people in rural areas the same study opportunities: cho phép người dân ở những vùng quê, vùng xa xôi có cơ hội học tập

  • students & teachers are less bound by time and space: giáo viên và học sinh ít bị giới hạn về thời gian và không gian học tập

2.2. Những bất lợi Technology gây ra cho cuộc sống

2.2.1. Bất lợi về Dependence

  • to become overly dependent on technology (phrasal verb): trở nên quá phụ thuộc vào công nghệ.

  • to lose our mental capacity (phrasal verb): mất dần đi khả năng của trí não

  • to be replaced by the machines that are supposed to “help” us: bị thay thế bởi chính những cỗ máy được tạo ra để giúp chúng ta

2.2.2. Bất lợi về Environment

  • Pollution (n): ô nhiễm môi trường

  • causes detrimental effects on human’s physical well-beings (phrasal verb): gây ra những bất lợi có hại cho sức khỏe thể chất của con người

  • experiment on animals: (làm) thí nghiệm trên các loài động vật

  • ethical / moral issues (n): những vấn đề liên quan đến đạo đức

2.2.3. Bất lợi về Health and Lifestyle

  • to spend an excessive amount of time engaging in “screen-time” activities: dành quá nhiều thời gian cho việc ngồi trước màn hình máy tính

  • lack of exercise and healthy habits: thiếu đi việc tập thể dục và những thói quan 

  • technology has made our lives more convenient and comfortable: công nghệ có thể làm cho cuộc sống của chúng ta thuận tiện và thoải mái hơn

  • to tend to become complacent (+ about sth) (phrasal verb): có xu hướng trở nên tự cao, tự mãn

  • addiction (n): sự nghiện (cái gì)

  • it is easy to communicate with people via social network sites/ social media: rất dễ để giao tiếp với mọi người thông qua mạng xã hội

  • to spend less time socialising face-to-face: dành ít thời gian hơn để giao tiếp, nói chuyện trực tiếp mặt đối mặt với nhau

3/ Câu hỏi tham khảo trong IELTS Speaking chủ đề Technology

Với những từ và cụm từ hay nhất, thông dụng nhất về chủ đề Technology, bước tiếp theo bạn cần làm là học và tự đặt đâu với những từ đó. Tiếp theo là áp dụng và các bài thi nói của mình, như vậy mới có thể thật sự làm chủ được chúng.

Dưới đây là một số ví dụ đề thi Speaking IELTS chủ đề Công nghệ để các bạn tham khảo thêm:

Đề bài IELTS Speaking chủ đề Technology Part 1: 

  • Do you enjoy using technology?

  • Do you use the Internet in your studies/work?

  • Do you have your own computer?

Đề bài IELTS Speaking chủ đề Technology Part 2:

Describe a piece of technology that you find useful.

You could say: 

  • what technology  is

  • what you can do with this technology

  • how often do you use it

And explain why you find it so comfortable and useful.

Đề bài IELTS Speaking chủ đề Technology Part 3:

  • Nowadays, people are using their smartphones and computers to communicate with each other. Do you think this is a positive or negative trend?

  • In what ways has technology changed society?

  • Do you think that the advance of technology has improved the standards of education in schools?

  • Do people rely too much on technology nowadays?

Vậy là bài biết đã mang đến cho bạn đọc rất nhiều từ vựng và cụm từ hay về chủ đề Technology, đồng thời với đó là các đề thi mẫu trong bài thi IELTS. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn đọc những kiến thức bổ ích. Pasal chúc các bạn ôn luyện thật tốt và đạt được điểm IELTS như mong muốn!

Trung tâm Anh ngữ PASAL tự hào là đối tác ĐỘC QUYỀN của chuyên gia Simon Corcoran tại Việt Nam về phương pháp giảng dạy IELTS hiện đại và hiệu quả. Không những vậy, PASAL cũng sẽ cam kết giúp bạn chinh phục được mục tiêu IELTS của mình với một lộ trình học tinh gọn - hiệu quả và tối ưu chi phí nhất!

Các bạn có thể tham gia test thử trình độ tiếng Anh và học thử miễn phí cùng PASAL tại đây.

quảng cáo

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC IELTS

icon
icon
icon
icon
icon