top-header
/upload/images/IELTS-speaking-chu-de-weather80.png

Tất tần tật từ vựng và câu trả lời mẫu trong IELTS Speaking chủ đề Weather bạn không thể bỏ qua 

Nếu bạn nghĩ chủ đề thời tiết không có gì để học thì có thể bạn đã sai. Weather là một trong những chủ đề bạn có thể sẽ gặp trong đề thi IELTS Speaking. Do vậy nếu bạn không có lượng từ vựng đủ lớn về chủ đề này thì có thể sẽ gặp khó khăn trong phòng thi đó nhé! Vậy hãy cùng Pasal học ngay list từ vựng và câu trả lời mẫu trong IELTS Speaking chủ đề Weather nhé! 

1/ Từ vựng tiếng Anh trong IELTS Speaking chủ đề Weather 

1.1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả về tình trạng của thời tiết

  • Windy (a): nhiều gió

  • Haze (n): màn sương mỏng, thường được tạo ra bởi sức nóng

  • Breeze (n): gió nhẹ

  • Gloomy (a): trời âm u, ảm đạm

  • Fine (a): không mây không mưa

  • Cloudy (a): trời có nhiều mây

  • Partially cloudy (a): bầu trời xanh và nhiều mây

  • Weather (n): thời tiết

  • Sunny (n): bầu trời có nhiều nắng

  • Foggy (a): có sương mù

  • Humid (a): ẩm ướt

  • Bright (a): sáng mạnh

  • Wet (a): ướt sũng

  • Dry (a): hanh khô

  • Mild (a): ôn hòa, ấm áp

  • Clear (a): trời trong trẻo, quang đãng

  • Climate (n): khí hậu

  • Overcast (a): âm u

1.2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả các hiện tượng thời tiết

  • Lightning (n): tia chớp

  • Snow (n): tuyết

  • Drizzle (v): mưa phùn, mưa nhỏ

  • Hail (v): mưa đá

  • Thunderstorm (n): mưa bão có sấm sét

  • Snowflake (n): bông hoa tuyết

  • Snowstorm (n): bão tuyết

  • Weather forecast: dự báo thời tiết

  • Blizzard (n): cơn bão tuyết

  • Damp (a): ẩm thấp, ẩm ướt

  • It’s raining cats and dogs (idioms): mưa rất nhiều, mưa lớn

  • Thunder (n): sấm sét

  • Rain (n): mưa

  • Shower (n): mưa rào

  • Rain (n): mưa từng giọt

  • Rain-storm (n): mưa bão

  • Flood (n): lũ lụt

  • Gale (n): gió giật

  • Tornado (n): lốc xoáy

  • Typhoon (n): bão lớn

  • Storm (n): bão

  • Rainbow (n): cầu vồng

  • Blustery (n): cơn gió mạnh

  • Mist (n): sương muối

  • Hurricane (n): siêu bão

1.3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả lượng mưa

  • Downpour (n): mưa lớn

  • Rainfall (n): lượng mưa

  • Torrential rain (n): mưa như thác đổ

1.4. Từ vựng tiếng Anh miêu tả nhiệt độ

  • Baking hot: nóng như thiêu

  • Degree: nhiệt độ

  • Frosty (a): đầy sương giá

  • Hot (a): nóng

  • Chilly (a): lạnh thấu xương

  • Thermometer (n): nhiệt kế

  • Freeze (v): đóng băng

  • Temperature (n): nhiệt độ

  • Fahrenheit (n): độ F

  • Celsius (n): độ C

  • Cold (a): lạnh

2/ Các mẫu câu hay nói về thời tiết

  • It’s super hot/ It's freezing/ It's super cold/ It's quite cool: Trời siêu nóng / giá rét / lạnh / khá mát mẻ 

  • It’s windy/ It’s cloudy/ It's sunny/ It's rainy/ It's foggy: Trời nhiều gió / nhiều mây / có nắng / có mưa / có sương mù/

  • temperatures often get as low as freezing point: nhiệt độ thường xuống tới mức đóng băng

  • start to get warmer/ can reach …0C: (nhiệt độ) bắt đầu ấm hơn / có thể chạm tới bao nhiêu độ

  • there are two/four distinct seasons: (nơi nào đó) có 2 hoặc 4 mùa rõ rệt trong năm

  • (Somewhere) is famous for sunny days with high temperatures: (Nơi nào đó) nổi tiếng với những ngày nắng gắt và với nhiệt độ cực kỳ cao

  • (Somewhere) is characterised by rainy days and high humidity/ sunny days and cool nights: (Nơi nào đó) đặc trưng với những ngày mưa dài và độ ẩm cao / ban ngày thì nắng còn ban đêm thì mát mẻ

  • summer brings high humidity and tropical storms to (somewhere): mùa hè mang đến độ ẩm cao và bão nhiệt đới tới nơi nào đó

  • soaring daytime temperatures: nhiệt độ ban (bỗng) ngày tăng vọt

  • transform from lush green to brilliant hues of orange, red and gold: chuyển từ màu xanh tươi tốt của lá cây sang sắc rực rỡ của cam, đỏ và vàng

3/ Các câu hỏi và câu trả lời mẫu của IELTS Speaking chủ đề Weather

Các câu hỏi thường gặp trong Speaking Part 1:

  • What is the weather like in your country?

  • Which months have the best weather in your country?

  • Does the weather affect your mood?

  • Do you like rainy days or sunny days?

  • What is your favorite season?

  • Does it bother you much when it rains?

Các câu hỏi thường gặp trong Speaking Part 2:

Describe a time when you experienced extreme weather conditions. You should say

  • when this was

  • where you were

  • what the weather was like

and say how you felt about the experience.

Các câu hỏi thường gặp trong Speaking Part 3:

  • Do you think the seasons still influence people’s behavior?

  • Do you think the weather is changing due to global warming?

  • In which ways are weather forecasts useful?

Trên đây là rất nhiều từ vựng và các cụm collocations hay chủ đề Weather mà Pasal muốn chia sẻ với các bạn đọc. Hy vọng bài viết đã mang đến những kiến thức và thông tin hữu ích cho các bạn đang ôn luyện IELTS. Chúc các bạn sớm đạt được mục tiêu của mình trong năm nay!

Trung tâm Anh ngữ PASAL tự hào là đối tác ĐỘC QUYỀN của chuyên gia Simon Corcoran tại Việt Nam về phương pháp giảng dạy IELTS hiện đại và hiệu quả. Không những vậy, PASAL cũng sẽ cam kết giúp bạn chinh phục được mục tiêu IELTS của mình với một lộ trình học tinh gọn - hiệu quả và tối ưu chi phí nhất!

Các bạn có thể tham gia test thử trình độ tiếng Anh và học thử miễn phí cùng PASAL tại đây! Chúc các bạn học tốt!

quảng cáo

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC IELTS

icon
icon
icon
icon
icon