Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Sport chất lượng tăng band điểm Speaking

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Sport chất lượng tăng band điểm Speaking

09/06/2023

Nội dung chính

mục lục

    Sport là một chủ đề quen thuộc trong IELTS nhưng không phải thí sinh nào cũng am hiểu về lĩnh vực này. Hiểu được điều đó, Pasal đã tổng hợp và gửi đến bạn những từ vựng IELTS chủ đề Sport nâng cao để các bạn tham khảo thêm. Cùng Pasal tìm hiểu ngay nhé!

    1/ Từ vựng IELTS chủ đề Sport chất lượng nâng band điểm dễ dàng

    • Places for playing sport (n) Các địa điểm chơi thể thao

    • Football/soccer field (n): Sân bóng đá

    • Basketball court (n): Sân bóng rổ

    • Racing track (n): Trường đua

    • Boxing ring (n): Đài thi đấu boxing

    • People in sport(n): Con người trong thể thao

    • Referee (n): Trọng tài bóng đá

    • An umpire (n): Trọng tài tennis, hoặc cầu lông

    • Coach(n): Huấn luyện viên (thiên về các môn thể thao có tính chiến thuật và đồng đội)

    • Trainer(n): Huấn luyện viên (thiên về chỉ dẫn các động tác kỹ thuật)

    • Instructor(n): Người hướng dẫn tập (ví du như gym)

    • Amateur(n): Dân nghiệp dư (từ này cũng được dùng như một tính từ)

    • Professional (adj): Dân chuyên 

    • Athlete(n): Vận động viên môn điền kinh

    • Opponent(n): Đối thủ

    • Competitor(n): Người thi đấu

    • Spectator(n): Khán giả

    • A game/play(n): Một trận đấu thể thao

    • Objects in sport(n) Vật dụng thể thao

    • Sport equipment : Trang bị thể thao 

    • Baseball bat(n): Gậy bóng chày

    • Tennis/badminton racket(n): Vợt tennis/cầu lông

    2/ Các cụm Collocation chủ đề Sport nâng cao cho Speaking

    • Compete against somebody: Tranh đấu với ai đó

    Ex: We will have to compete against stronger teams.

    • Compete for something: Thi đấu vì một điều gì đó

    Ex: He competes for the gold medal.

    • Make the best of something: Tận dụng cơ hội tốt nhất của điều gì đó

    • Score a goal: Ghi bàn (ghi điểm)

    Ex: He got the ball and made the best of that by scoring a goal for his team.

    • Take pleasure in doing something: Yêu thích làm điều gì đó

             Ex: I take pleasure in playing football.

    • Something grow/gain in popularity among somebody: Cái gì đó trở nên phổ biến

              Ex: Golf is growing in popularity among the upper-class of my country.

    • to get into shape: vào guồng (sức khỏe), sung sức

    • in good(bad/poor) shape/condition (adj): tình trạng sức khỏe tốt(kém)

    • to be in/out of shape (or fit/unfit): tình trạng sức khỏe tốt/kém

    • to be out of condition: ốm yếu

    • keep fit/in shape: giữ sức khỏe

    • to go jogging: chạy bộ

    • to take up exercise: bắt đầu tập các bài tập

    • to train hard: rèn luyện chăm chỉ

    • to exert oneself: cố gắng

    • take up a sport (v): bắt đầu chơi một môn thể thao

    • to be in the tournament: ở trong cuộc đua dành danh hiệu

    • set up tactics: thiết lập chiến thuật

    • knock-out stage (n): vòng loại trực tiếp 

    • score a goal: ghi bàn (thắng)

    • to be rocking with noise: nôn nóng trong tiếng hò reo

    Tham khảo cách học từ vựng nhanh chóng tại:

    3/ Các mẫu câu hỏi thường gặp trong Speaking chủ đề Sport

    Speaking Part 1: 

    • Do you like sports?

    • Do you often watch sports on TV?

    • What is the most popular sport in your country?

    • Do you prefer watching or playing sports?

    • Are boys and girls interested in the same sports?

    Speaking Part 2: 

    • Describe an outdoor sport you played for the first time. (You should say: what you did;  where and when you did it;  how you felt about it later  and say if you would recommend this activity to your friends.)

    • Describe an activity you do when you are alone in your free time. (You should say: what you do;  what it was about; how often you do it  and explain why you like to do this activity)

    Speaking Part 3: 

    • Why do you think sport is important?

    • Do you agree that sports stars earn too much money?

    • Do you think children get enough exercise these days?

    • Why are some sports fans so passionate?

    • Should athletes be better role models?

    • Do you think the types of sports that are popular will change in the future?

    • What types of sports are popular in your country?

    • What are the advantages and disadvantages of playing games/sports?

    Trên đây, Pasal đã giúp bạn tổng hợp list từ vựng IELTS chủ đề Sport (Thể thao) nâng cao cùng với ví dụ áp dụng cụ thể và những mẫu câu trả lời được đánh giá cao trong bài IELTS Speaking. 

    Hy vọng Trung tâm Anh ngữ Pasal có thể giúp bạn có thêm nguồn tham khảo uy tín, chất lượng, đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục band điểm mơ ước của bạn.  

    Trung tâm Anh ngữ PASAL tự hào là đối tác ĐỘC QUYỀN của chuyên gia Simon Corcoran tại Việt Nam về phương pháp giảng dạy IELTS hiện đại và hiệu quả. Không những vậy, PASAL cũng sẽ cam kết giúp bạn chinh phục được mục tiêu IELTS của mình với một lộ trình học tinh gọn - hiệu quả và tối ưu chi phí nhất!

    Tham gia test ngay trình độ tiếng Anh và học thử miễn phí cùng PASAL tại đây.

    Tác giả: Phương Loan - IELTS 8.0
    Giới thiệu về tác giả: Phương Loan - IELTS 8.0
    ảnh tác giả

    Mình là Phương Loan, giảng viên đào tạo IELTS tại Pasal. Với hơn 2 năm kinh nghiệm giảng dạy và tự hào là 1 trong 20 sinh viên có thành tích học tập xuất sắc của Khoa tiếng Anh Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, mình mong rằng những kiến thức chia sẻ trên đây có thể mang lại giá trị hữu ích trên con đường học tập và phát triển của các bạn.

    Bình luận bài viết