top-header
/upload/images/30-tu-vung-collocation-ielts-chu-de-healthsuc-khoe-min63.png

30+ từ vựng & Collocation IELTS chủ đề Health/Sức khỏe

Tham khảo ngay từ vựng, cụm từ và collocations ghi điểm kèm ví dụ cho chủ đề Health và Healthcare (Sức khỏe và Chăm sóc Sức khỏe) trong IELTS qua bài viết dưới đây.

1. Từ vựng IELTS chủ đề Health

  • rudimentary (adj): thô sơ, cơ bản ( ≈ basic, primary)

People in many remote communities lacked access to even rudimentary health care, safe water and sanitation facilities. (Người dân ở những vùng hẻo lánh thường không được tiếp cận tới chăm sóc sức khỏe cơ bản, nước sạch và cơ sở vật chất vệ sinh)

  • administer (v): cung cấp (thuốc, đơn thuốc), đưa ra điều trị (≈ hand out, give medical treatment)

Students should be taught how to administer first aid at school. (Học sinh nên được dạy về cách sơ cứu ở trường học)

  • epidemic (n): dịch bệnh

The whole world is suffering an epidemic of COVID-19. (Cả thế giới đang phải gánh chịu hậu quả của dịch Covid-19)

  • diagnose (v): chẩn đoán

His condition was diagnosed as some type of blood disorder. (Anh ấy được chẩn đoán bị mắc một số vấn đề về máu)

  • precaution (n): sự đề phòng

They failed to take the necessary precautions to avoid infection. (Họ không có sự đề phòng cần thiết để tránh lây nhiễm)

  • vaccination (n): tiêm chủng

All the children were given two vaccinations against measles. (Các trẻ em đều được tiêm 2 liều vắc-xin để phòng bệnh Sởi)

  • deterioration (n): tình trạng trở nên tệ hơn, deteriorate (v): trở nên tệ hơn

The patient condition deteriorated overnight (Tình trạng của bệnh nhân trầm trọng hơn sau đêm)

  • rampant (adj): lây lan nhanh chóng, không kiểm soát được

Spanish Flu is one of the most rampant diseases in the twentieth century. (Cúm Tây Ban Nha là một trong những dịch bệnh nghiêm trọng trong thế kỷ 20)

  • chronic (adj): kéo dài, mãn tính (bệnh)

Mrs Sue is resigning because of her chronic bowel disease. (Bà Sue phải từ chức vì căn bệnh đường ruột mãn tính)

  • impaired (adj): suy giảm (chức năng)

A person is considered to be visually impaired if their best corrected vision is 20/40 or worse. (Một người bị coi là suy giảm thị lực nếu tầm nhìn tốt nhất của họ là 20/40 hoặc tệ hơn)

  • disorder (n): tình trạng rối loạn, không khỏe mạnh

Eating disorders are reported to be so common in dieters. (Chứng rối loạn ăn uống được báo cáo là rất phổ biến ở những người ăn kiêng)

  • alleviate (v): làm giảm bớt (≈ ease, relieve)

The given drugs did nothing to alleviate her pain. (Thuốc được giao không có tác dụng gì để giúp cô ấy đỡ đau đớn.)

  • addiction (n): sự nghiện

Most criminals show some forms of drug addiction. (Phần lớn tội phạm thường có dấu hiệu nghiện thuốc.)

  • narcotic (n): chất gây nghiện bị cấm

The act of selling narcotics will be sentenced to as many as 15 years. (Hành động buôn bán chất cấm sẽ bị phạt án tù lên đến 15 năm)

  • examine (v): kiểm tra, khám (sức khỏe) (≈ inspect, analyze, scan)

A stethoscope will be used to examine patients’ lungs. (Ống nghe y tế được sử dụng để khám phổi cho bệnh nhân)

  • prevent (v): ngăn chặn

Regular exercise and healthy eating will prevent obesity. (Tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh sẽ phòng tránh bệnh béo phì)

  • nutrient (n): chất dinh dưỡng

Carb, Fat and Protein are three important macro-nutrients in a person’s diet. (Tinh bột, Chất béo và Chất đạm là 3 chất dinh dưỡng đa lượng quan trọng trong chế độ ăn của một người.)

2. Collocation IELTS chủ đề Health

  • health care (n): chăm sóc sức khỏe

  • health issue/problem (n): các vấn đề sức khỏe

  • health education (n): giáo dục về sức khỏe

  • health centre (n): trung tâm y tế

  • to look after one’s health: quan tâm, chăm sóc sức khỏe

  • to promote one’s health: có lợi cho sức khỏe

  • to damage/harm/ruin one’s health: gây hại cho sức khỏe

  • to risk one’s health: (nghĩa bóng) đem sức khỏe ra đánh cược

  • common disease (n): căn bệnh phổ biến

  • obscure, rare disease (n): bệnh hiếm gặp

  • chronic disease (n): bệnh mãn tính

  • infectious disease (n): bệnh truyền nhiễm

  • to suffer from a disease: chịu đau đớn vì căn bệnh

  • the risk of disease: rủi ro bệnh tật

  • the spread of (a) disease: sự lây nhiễm của căn bệnh

  • the symptoms of a disease: triệu chứng bệnh

  • the treatment for/of a disease: cách chữa trị cho bệnh

Bạn có thể cập nhật thêm nhiều kiến thức về Ngữ pháp và Từ vựng tại đây. Chúc các bạn học tốt!

quảng cáo

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC IELTS

icon
icon
icon
icon
icon