top-header
/upload/images/Cac-de-tourism-hay-IELTS-155.jpg

CÁC ĐỀ TOURISM HAY IELTS CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH!

Chủ đề về ‘Tourism’ hiện đang là một trong những chủ đề thường xuất hiện trong các đề thi IELTS ở phần thi Writing và Speaking. Thông thường chủ đề này thường được khai thác ở các mặt như an toàn thế giới, phát triển về du lịch cũng như kinh tế. người học sẽ viết trong các dạng bài viết Advantages and Disadvantages, Opinions, hay Agree or Disagree. Vậy nên mỗi người học nên chuẩn bị cho mình lượng từ vựng phong phú cũng như những ý tưởng hay để sử dụng trong bài thi. Bài viết dưới đây Pasal sẽ chia sẻ với bạn  các đề Tourism hay trong IELTS cũng như những từ vựng và cách triển khai ý cho bài viết nhé!

 

1. TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TRAVEL/ TOURISM

Hospitality(n)

sự hiếu khách

Indigenous people

= the locals

người dân địa phương

Heritage site

khu di sản

Nightlife

cuộc sống về đêm

Unexpected expenses

chi phí phát sinh

Cost-effective(a)

chi tiêu hiệu quả

Tranquility

sự yên tĩnh

Hustle and bustle

cuộc sống tấp nập

Rat race

cuộc sống xô bồ

Culture shock

sốc văn hóa

Stunning/ scenic/ breathtaking/ picturesque/ superb(a)

đẹp đến tranh vẽ

Out of season >< peak time

mùa cao điểm

Flock to

lũ lượt kéo đến

Tourist trap

địa điểm đông đúc và thách giá với khách du lịch

Local specialty

đặc sản địa phương

Green tourism = sustainable tourism = eco-tourism

du lịch sinh thái

Carbon footprint

dấu chân carbon

Broaden one’s horizon

mở rộng kiến thức

Interchange

trao đổi

Take its toll on sb/sth

gây hại cho ai

Mass tourism

du lịch đại trà

Customs

phong tục

Environmental deterioration 

hành động phá hoại môi trường

Integrate into

hòa nhập với

Cultural assimilation

sự đồng hóa về mặt văn hóa

Holidaymaker

khách du lịch

2. MỘT SỐ Ý TƯỞNG HAY VỀ CHỦ ĐỀ TOURISM

2.1. Xét về mặt lợi ích

  • Traveling abroad opens our mindset and broadens our horizon: giúp bạn mở mang đầu óc và kiến thức

  • Travelers can learn how to speak other languages: khách du lịch có thể học được nhiều ngôn ngữ mới

  • The tourist trade is vital for some economies. It creates employment in services like accommodation, transport and entertainment:  Ngành du lịch là một trong những ngày trọng điểm với một số nền kinh tế. Du lịch tạo ra nhiều cơ hội việc làm như là cung cấp chỗ ở, hướng dẫn viên du lịch, vận chuyển cũng như giải trí.

  • Tourism attracts investment from multinational companies: du lịch thu hút vốn đầu tư từ nước ngoài 

  • Reinforce exchange between cultures: thúc đẩy trao đổi về văn hóa

  • Improvements in the community infrastructure and public facilities: phát triển cơ sở hạ tầng địa phương

  • Transform the appearance: thay đổi diện mạo

  • Preserve historic buildings and archeology sites: bảo vệ di tích lịch sử cổ xưa

2.2. Xét về mặt tiêu cực

  • The buildings of facilities and infrastructure can destroy the habitat of wild animals: việc xây dựng cơ sở hạ tầng sẽ phá hủy môi trường sống cho động vật hoang dã

  • Tourism creates pollution and waste. It puts a strain on local resources such as food, water, and energy: ngành du lịch gây ra vấn đề ô nhiễm và rác thải. Điều đó đặt áp lực lên nguồn tài nguyên địa phương như là nguồn thực phẩm, nguồn nước và nguồn năng lượng

  • Local traditions may be lost: Đe dọa đến sự tồn tại của truyền thống địa phương

  • Traditional jobs and skills die out. Local people are forced to work in the tourist industry: Nghề gia truyền sẽ dần biến mất. Người dân địa phương buộc phải chuyển sang nghề trong ngành du lịch.

  • The number of crimes, prostitution, and antisocial activities like drugs, human trafficking and gambling, which affect the value of the indigenous society is increasing: Số lượng tội phạm liên quan đến mại dâm, buôn bán thuốc phiện, các hành vi chống phá xã hội, đánh bài, đánh bài tăng nha. Điều đó ảnh hưởng nghiêm trọng đến cộng đồng cũng như những người dân địa phương.

2.3. Những giải pháp cho mặt tiêu cực của ngành du lịch

  • Local business such as farms should be supported: những hoạt động buôn bán địa phương như chăn nuôi nên được hỗ trợ

  • Government should implement strict legislations to protect natural environment and local cultures from disappearing: Chính phủ cần ban hành những chính sách quy định nghiêm khắc để bảo vệ môi trường tự nhiên và văn hoa hóa địa phương.

  • Eco-tourism should be emphasized: Du lịch sinh thái nên được tập trung phát triển.

Trên đây là từ vựng hay cũng như những ideas Tourism thú vị trong IELTS mà Pasal muốn tổng hợp và chia sẻ tới các bạn. Mong những kiến thức này sẽ giúp cho các bạn đạt được band điểm IELTS như mong muốn. Và đừng quên ghé thăm website http://ielts.pasal.edu.vn/ để khám phá thêm nhiều kiến thức mới về Tiếng Anh nhé!



 

quảng cáo

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC IELTS

icon
icon
icon
icon
icon