top-header
/upload/images/Cac-trang-tu-hay-dung-trong-Ielts-152.jpg

TÌM HIỂU CHI TIẾT CÁC TRẠNG TỪ HAY DÙNG TRONG IELTS

Bên cạnh việc học về các danh từ, động từ, tính từ,...thì trạng từ cũng là một phần ngữ pháp rất quan trọng. Bạn cần hiểu rõ về trạng từ để việc diễn đạt trong bài thi IELTS mượt mà và linh hoạt hơn. Vì vậy hãy cùng Pasal tìm hiểu về trạng từ cũng như các trạng từ hay dùng trong IELTS nhé. 

 

1. ĐỊNH NGHĨA CỦA TRẠNG TỪ

Trạng từ trong Tiếng Anh (Adverb) hay còn gọi là phó từ: là từ dùng để bổ sung thông tin về các đặc điểm, tính chất, hoàn cảnh cho động từ, tính từ, hay cho cả câu. 

Trạng từ sử dụng để phụ ý nghĩa cho một số từ khác ngoại trù danh từ và đại danh từ.

Ex: fast, carefully, slowly, beautifully, mainly,...

2. VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ 

Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau. Vị trí của trạng từ sẽ phụ thuộc việc nó bổ nghĩa cho tính từ, động từ hay một trạng từ khác.

2.1. Vị trí của trạng từ với động từ

  • Trạng từ đứng sau động từ nó bổ sung ý nghĩa. Trong trường hợp này, trạng từ thường được đặt ở cuối câu.

Ex: John ate his breakfast slowly. 

( John đã ăn bữa sáng của một một cách chậm rãi.)

  • Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trước động từ nó bổ sung ý nghĩa.

Ex: We frequently go shopping with our friends on Sunday.

(Chúng tôi thường xuyên đi mua sắm với bạn bè vào ngày cuối tuần.)

2.2. Vị trí của trạng từ với tính từ và trạng từ khác

  • Trạng từ nằm trước tính từ miêu tả và bổ trợ cho tính từ đó.

Ex: My exam result was extremely bad.

  • Trạng từ đứng trước trạng từ khác nhằm cung cấp thêm thông tin cho động từ trước nó.

Ex: Jenny cooks terribly quickly.

2.3. Vị trí của trạng từ với cả câu

  • Các trạng từ thường đứng đầu câu, ngăn cách mệnh đề chính bằng dấu phẩy để bổ sung nghĩa cho cả câu.

Ex: Fortunately, I nearly had an accident, but I didn’t.

3. CHỨC NĂNG CỦA TRẠNG TỪ 

  • Trạng từ cung cấp thêm thông tin, làm rõ hoàn cảnh mà người dùng muốn diễn tả.

  • Trạng từ khiến câu văn trở nên sinh động hơn. Sử dụng trạng từ bổ sung cho động từ để hành động được thể hiện rõ hơn.

  • Trạng từ bổ sung ý nghĩa cho trạng từ khác sẽ làm rõ mức độ của trạng từ và động từ trước đó.

4. CÁC TRẠNG TỪ HAY DÙNG TRONG IELTS

4.1. Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất chỉ mức độ một hành động xảy ra và tính lặp lại của hành động đó. Các trạng từ chỉ tần suất thường được dùng: 

Always

luôn luôn

Usually

thường xuyên

Frequently

thường xuyên

Often

thường

Sometimes

thỉnh thoảng

Occasionally

đôi khi

Seldom

hiếm khi

Rarely 

hiếm khi

Hardly ever

hầu như không

Never

không bao giờ

 

4.2. Trạng từ chỉ địa điểm

Trạng từ chỉ địa điểm diễn tả nơi mà hành động diễn ra. Cùng lúc đó, mô tả khoảng cách giữa hành động và người miêu tả hành động đó. Trạng từ chỉ nơi chốn thường được sử dụng:

Here

ở đây

There

ở kia

Everywhere 

khắp mọi nơi

Somewhere

một nơi nào đó

Anywhere

bất kỳ đâu

Nowhere 

không ở đâu cả

Nearby

gần đây

Inside

bên trong

Outside 

bên ngoài

Away

đi khỏi

 

4.3. Trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian  miêu tả thời gian xảy ra hành động. Các trạng từ chỉ thời gian thường gặp là:

Already

đã rồi

Lately

gần đây

Still

vẫn

Tomorrow

ngày mai

Early 

sớm

Now

ngay bây giờ

Soon

sớm thôi

Yesterday

hôm qua

Finally

cuối cùng thì

Recently  

gần đây

4.4. Trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách thức, ohuwowng thức hành động. Một số ví dụ về trạng từ chỉ cách thức:

Angrily

một cách tức giận

Accurately

một cách chính xác

Bravely

một cách dũng cảm

Politely

một cách lịch sự

Carelessly

một cách cẩu thả

Easily

một cách dễ dàng

Lazily

một cách lười biếng

Recklessly

một cách mạo hiểm

Professionally

một cách chuyên nghiệp

Anxiously

một cách lo lắng

Cautiously

một cách cẩn trọng

Loudly

một cách ồn ào

Expertly

một cách điêu luyện

Greedily 

một cách tham lam

Quickly

một cách nhanh chóng

 

4.5. Trạng từ chỉ số lượng

Trạng từ chỉ số lượng diễn tả số lượng nhiều hay ít của hành động xảy ra.

Just

chỉ

Only

duy nhất

Simply

đơn giản là

Mainly

chủ yếu là

Largely

phần lớn là

Generally 

nói chung

Especially

đặc biệt là

Particularly

cụ thể là

Specifically

cụ thể là

 

4.6. Trạng từ liên kết

Trạng từ liên kết nhằm kết nối hai mệnh đề của một câu. Các trạng từ liên kết hay được sử dụng trong IELTS:

Besides 

bên cạnh đó

However

mặc dù

Then

sau đó

Instead

thay vào đó

Moreover 

hơn nữa

As a result 

kết quả là

Unlike

không giống như

Furthermore

hơn nữa

On the other hand

mặc khác

In fact

trên thực tế

 

4.7. Trạng từ nghi vấn

Trạng từ nghi vấn dùng để hỏi về một vấn đề hay một việc nào đó. 

Một số trạng từ thuộc trạng từ nghi vấn:

When

khi nào

Where

ở đâu

Why

tại sao

How

cách nào

Maybe

có thể

Perhaps

có thể

Surely

chắc chắn

Willingly

sẵn lòng

 

Trên đây là các trạng từ hay được sử dụng trong IELTS mà Pasal đã giúp bạn liệt kê. Việc sử dụng nhuần nhuyễn trạng từ sẽ làm câu văn của bạn trở nên tự nhiên và sinh động hơn rất nhiều. Hãy sử dụng chúng và viết ra những câu văn thật hay nhé. Và đừng quên ghé thăm website http://ielts.pasal.edu.vn/ để khám phá thêm nhiều kiến thức mới về Tiếng Anh nhé!

 

quảng cáo

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
LỘ TRÌNH HỌC IELTS

icon
icon
icon
icon
icon